2024-08-03 04:04
Ôn tập từ vựng ( động từ ) HSK1 -p1
吃 /chī/ Ăn.
喝 /hē/ Uống
看 /kàn/ Nhìn, xem, đọc
去 /Qù/ Đi
说 /Shuō/ Nói
叫 /Jiào/ Kêu, gọi...
写 /Xiě/ Viết
睡觉 /Shuì jiào/ Ngủ
休息 /Xiūxi/ Nghỉ ngơi
回 /Huí/ Về, trở về
来 /Lái/ Đến, tới
买 /mǎi/ Mua
卖 /Mài/ Bán
请 /Qǐng/ Mời
tiếngtrung