2024-08-05 09:25
hehe một vài chia sẻ về tên tiếng trung của bản thân 范陳安丹. 范 (fàn): họ "phạm", cũng có nghĩa là khuôn mẫu hoặc tấm gương, gương mẫu. 陳 (chén): họ "trần", cũng có nghĩa cũ kỹ, cổ xưa. 安 (an): bình an, yên ổn, an lành. 丹 (dan): màu đỏ, viên thuốc (thường là thuốc bổ), cũng có thể chỉ đến sự chân thành hoặc đơn giản.
回覆
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

回覆 (BETA)

最先回覆的內容
發文後用戶內容

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。