2024-08-06 18:12
1. 늦다 tính từ, 지각하다 động từ, khác từ loại.
2. 도착하다 là đến một đích đã đc định sẵn, 오다 chỉ có nghĩa là di chuyển thôi.
3. 제시간 nghĩa là không bị muộn, không bị lố thời gian. 정시 nghĩa là vào đúng giờ đã đc lên lịch sẵn (có tính lặp lại).