2024-08-10 08:14
PHÂN BIỆT TỪ VỰNG VỀ ĐƯỜNG XÁ 1. Street: con đường trong một thành phố, một thị xã, một hoặc hai bên có nhà cửa, phố xá. 2. Road: con đường nối liền hai nơi dành cho xe cộ, khách bộ hành, đường ngoài thành phố. 3. Avenue: đại lộ hai bên lề có trồng cây 4. Lane: (a) đường hẹp ở thành phố, đường ở nhà quê. (b) tuyến xe chạy trên một con lộ 5. Alley: đường hẻm 6. Promenade: (a) nơi thuận tiện đi tản bộ: đường, bến tàu, đường cạnh bãi biển (b) đường ngta đi tản bộ để phô trương thời trang (tiếp)
0
回覆
2
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
15.38%

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。