2024-08-11 07:13
2. available:
- có thể sử dụng, có thể đạt được
- có hiệu lực, có giá trị
• make sth available to/for: có thể sử dụng, có thể mua được vật gì đó
• be available for use: có thể sử dụng được
• employ all available means: muôn phương ngàn kế
• availability (n): tính hiệu lực, tính thực dụng
• avail (v): sử dụng cái gì, lợi dụng cái gì