2024-01-26 02:40
5 từ vựng liên quan đến sugar 1 - Sugar tax (thuế đường) 2 - Sugar intake (lượng đường nạp vào) 3 - Sugary beverages/food (đồ uống/thức ăn chứa nhiều đường) 4 - Sugar content (lượng đường) 5 - No added sugar (không thêm đường) Mỗi ngày tích lũy một chút để làm giàu bản thân mình hơn :">
回覆
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

回覆 (BETA)

最先回覆的內容
發文後用戶內容

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。