2024-01-26 02:40
5 từ vựng liên quan đến sugar
1 - Sugar tax (thuế đường)
2 - Sugar intake (lượng đường nạp vào)
3 - Sugary beverages/food (đồ uống/thức ăn chứa nhiều đường)
4 - Sugar content (lượng đường)
5 - No added sugar (không thêm đường)
Mỗi ngày tích lũy một chút để làm giàu bản thân mình hơn :">