2024-05-17 09:28
Tiếng Nhật xưa và nay có gì khác nhau?
乳母車(うばぐるま) → ベビーカー:Xe đẩy em bé
衣紋掛け(えもんかけ) → ハンガー:Móc quần áo
お勝手(おかって) → キッチン:Khu vực bếp
スーツ → 背広(せびろ):Suit
首飾り(くびかざり) → ネックレス:Vòng cổ
チリ紙(ちりがみ) → ティッシュ:Giấy ăn
ズック → スニーカー:Giày thể thao
チョッキ → ベスト:Giáo gile
Có thể thấy tiếng Nhật ngày càng bị tiếng Anh hóa :)))