2024-05-17 09:28
Tiếng Nhật xưa và nay có gì khác nhau? 乳母車(うばぐるま) → ベビーカー:Xe đẩy em bé 衣紋掛け(えもんかけ) → ハンガー:Móc quần áo お勝手(おかって) → キッチン:Khu vực bếp スーツ → 背広(せびろ):Suit 首飾り(くびかざり) → ネックレス:Vòng cổ チリ紙(ちりがみ) → ティッシュ:Giấy ăn ズック → スニーカー:Giày thể thao チョッキ → ベスト:Giáo gile Có thể thấy tiếng Nhật ngày càng bị tiếng Anh hóa :)))
回覆
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

回覆 (BETA)

最先回覆的內容
發文後用戶內容

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。