2024-05-21 07:29
📝 240516 Note từ vựng Biên Hàn-Việt buổi 5 dịch Hợp đồng nheee 갑 Bên A 을 Bên B (으)ㄹ 수 있다 có quyền 아/어야 한다 có nghĩa vụ 아/어서 안 되다 không được phép 제 x장 chương x 제 x조 điều x 본 계약서 bản hợp đồng này 총칙 quy định chung 계약의 기간 thời hạn hợp đồng 대금의 지불 thanh toán chi phí 성과물 제출 bàn giao thành phẩm 품질 보증 đảm bảo chất lượng 기타 ~các điều khoản khác 비밀 준수 bảo mật 계약의 파기 vi phạm hợp đồng 해지의 통보 chấm dứt hợp đồng 분쟁의 조정 giải quyết tranh chấp 계약의 효력 hiệu lực hợp đồng 계약상의 권한 양도 금지 (cấm) nhượng quyền hợp đồng 🔽…
回覆
轉發

作者


win_e93
粉絲
串文
75+

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。