2024-05-21 07:29
📝 240516 Note từ vựng Biên Hàn-Việt buổi 5 dịch Hợp đồng nheee
갑 Bên A
을 Bên B
(으)ㄹ 수 있다 có quyền
아/어야 한다 có nghĩa vụ
아/어서 안 되다 không được phép
제 x장 chương x
제 x조 điều x
본 계약서 bản hợp đồng này
총칙 quy định chung
계약의 기간 thời hạn hợp đồng
대금의 지불 thanh toán chi phí
성과물 제출 bàn giao thành phẩm
품질 보증 đảm bảo chất lượng
기타 ~các điều khoản khác
비밀 준수 bảo mật
계약의 파기 vi phạm hợp đồng
해지의 통보 chấm dứt hợp đồng
분쟁의 조정 giải quyết tranh chấp
계약의 효력 hiệu lực hợp đồng
계약상의 권한 양도 금지 (cấm) nhượng quyền hợp đồng
🔽…