2024-07-03 05:08
📝🇰🇷 Từ vựng tiếng Hàn về “Ngoại Hình” 몸무게 (môm-mu-kê): Cân nặng 키 (kh’i): Chiều cao 키가크다 (kh’i-ka-kh’ư-ta): cao 키가작다 (kh’i-ka-chak-ta): thấp 잘생기다 (chal-seng-ki-ta): đẹp trai 못생기다 (môt-seng-ki-ta): xấu 아름답다 (a-rưm-tap-ta): đẹp 파마머리 (pha-ma-mo-ri): tóc uốn xoăn 생머리 (seng-mo-ri): tóc thẳng tự nhiên 긴머리 (kin-mo-ri): tóc dài 대머리 (te-mo-ri): đầu hói 뚱뚱하다 (ttung-tung-ha-ta): béo 날씬하다 (nal-ssin-ha-ta): mảnh mai 여위다/마르다 (yo-uy-ta/ma-rư-ta): gầy gò/ ốm yếu 귀엽다 (kuy-op-ta): đáng yêu, dễ thương 🥰 #한국어withme
回覆
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

回覆 (BETA)

最先回覆的內容
發文後用戶內容

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。