2024-06-29 02:28
Từ vựng ôn thi topik ngày 3 mình sưu tầm được
Bạn nào muốn học theo video, có ví dụ và nghĩa của từ thì nhắn mình gửi cho nha
1. 필요하다: cần thiết
2. 방법: phương pháp
3. 이용하다: sử dụng
4. 생각하다: suy nghĩ
5. 관심: quan tâm
6. 가능하다: khả năng
7. 결과: kết quả
8. 늘다: giãn ra, nở ra
9. 바꾸다: đổi
10. 노력하다: nỗ lực
11. 느끼다: cảm thấy
12. 경우: trường hợp
13. 상품: sản phẩm
14. 생기다: phát sinh, nảy sinh
15. 환경: hoàn cảnh
16. 내용: nội dung
[Đọc tiếp] 👇👇👇