2024-07-24 11:38
20 Từ vựng tiếng Nhật về sở thích và hoạt động giải trí:
1. 読書 (どくしょ, dokusho) - Đọc sách
2. 映画鑑賞 (えいがかんしょう, eiga kanshou) - Xem phim
3. 音楽鑑賞 (おんがくかんしょう, ongaku kanshou) - Nghe nhạc
4. 料理 (りょうり, ryouri) - Nấu ăn
5. 旅行 (りょこう, ryokou) - Du lịch
6. 写真撮影 (しゃしんさつえい, shashin satsuei) - Chụp ảnh
7. 絵を描く (えをかく, e o kaku) - Vẽ tranh
8. スポーツ (すぽーつ, supootsu) - Thể thao
9. ダンス (だんす, dansu) - Nhảy múa
10. ゲーム (げーむ, geemu) - Chơi game