2024-08-27 05:29
Series tiếng Trung gt cho mấy ní chuẩn bị đi du lịch Trung Quốc🌈🌈🌈
这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này giá bao nhiêu?
太贵了,可以便宜一点吗?(Tài guì le, kěyǐ piányi yīdiǎn ma?) - Quá đắt, có thể rẻ hơn một chút được không?
我可以试穿这个吗?(Wǒ kěyǐ shì chuān zhège ma?) - Tôi có thể thử cái này được không?
我可以用信用卡支付吗?(Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma?) - Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
你们开发票吗?(Nǐmen kāi fāpiào ma?) - Bạn có xuất hóa đơn không?
洗手间在哪里?(Xǐshǒujiān zài nǎlǐ?) - Nhà vệ sinh ở đâu?