2024-08-27 05:32
Tiếp: tiếng trung du lịch:
今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) - Thời tiết hôm nay thế nào?
你会说英语吗?(Nǐ huì shuō Yīngyǔ ma?) - Bạn có nói tiếng Anh không?
我不太明白。(Wǒ bù tài míngbái.) - Tôi không hiểu
我们可以打的士吗?(Wǒmen kěyǐ dǎ díshì ma?) - Chúng ta có thể gọi taxi không?
请问,
火车站怎么走?(Qǐngwèn, huǒchēzhàn zěnme zǒu?) - Làm ơn, ga tàu hỏa đi thế nào?
我迷路了,你可以帮我看一下地图吗?(Wǒ mílù le, nǐ kěyǐ bāng wǒ kàn yí xià dìtú ma?) - Tôi bị lạc, bạn có thể giúp tôi xem bản đồ không?
这个地方怎么走?(Zhège dìfang zěnme zǒu?)