2024-08-27 05:34
Tiếp: tiếng trung du lịch 我想预订一个房间。(Wǒ xiǎng yùdìng yí ge fángjiān.) - Tôi muốn đặt một phòng. 你们有空房吗?(Nǐmen yǒu kòng fáng ma?) - Bạn còn phòng trống không? 我要退房。(Wǒ yào tuì fáng.) - Tôi muốn trả phòng. 这是我的预订确认。(Zhè shì wǒ de yùdìng quèrèn.) - Đây là xác nhận đặt phòng của tôi. 我可以看一下房间吗?(Wǒ kěyǐ kàn yí xià fángjiān ma?) - Tôi có thể xem phòng được không? 这家餐厅怎么样?(Zhè jiā cāntīng zěnmeyàng?) - Nhà hàng này thế nào? 我可以看一下菜单吗?(Wǒ kěyǐ kàn yí xià càidān ma?) - Tôi xem thực đơn được không?
回覆
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。