2024-08-27 08:48
Cách nói giờ trong tiếng trung: 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) Cách nói giờ chẵn: Giờ + 点 (diǎn) 八点 (bā diǎn): 8 giờ Cách nói giờ lẻ: ... 点 (diǎn)... 分 (fēn) 九点五十六分 (Jiǔ diǎn wǔshíliù fēn): 9 giờ 56 phút Cách nói giờ kém: 差 (chà)... 分 (fēn)... 点 (diǎn) 差十分四点 (chà shí fēn sì diǎn): 4 giờ kém 10 Với khắc:15ph: 差 /chà/ + 一刻 /yī kè/ + Số đếm + 点 /diǎn/ VD:差一刻五点 /Chà yīkè wǔ diǎn/: 5 giờ kém 15 phút. Cách nói giờ rưỡi: ... 点半 (diǎn bàn) Eg: 十点点 (shí diǎn bàn): 10 giờ rưỡi. Cách nói khoảng time( dưới cmt)
回覆
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

無資料

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。