2024-09-07 01:28
từ vựng tiếng trung
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MƯA BÃO
🌪️第三号超级台风“摩羯”/Dì sān hào chāojí táifēng “mójié”/: bão bão số 3 Yagi🌪️
❗️留意生存措施/liúyì shēngcún cuòshī/: biện pháp lưu ý sống còn
👉🏻遵守政府指示/zūnshǒu zhèngfǔ zhǐshì/: tuân thủ sự chỉ đạo của chính quyền
👉🏻安全出行/ānquán chūxíng/: đi lại an toàn
👉🏻加固门窗/jiāgù ménchuāng/: gia cố cửa sổ, cửa ra vào
👉🏻储备应急物资/chúbèi yìngjí wùzī/: dự trữ vật tư cấp thiết
👉🏻避免站在树下、电线杆下/bìmiǎn zhàn zài shù xià, diànxiàn gān xià/: tránh đứng dưới gốc cây hoặc cột điện
❗️祝大家安全