2024-09-23 06:51
Đăng lên để k quên mấy từ mới biết được
・濡れ衣(ぬれぎぬ) vu oan, đặt điều bịa chuyện
Vd 濡れ衣を着せないでよ(đừng có đổ oan cho t)
ごめん、濡れ衣だったわ(gomen, t đã nghĩ xấu cho m ròii)
・お粗末さま(おそまつ) khi mà người đối diện nói ご ちそうさまでした thì đáp trả lại
・情緒(じょうちょう)tính khí, không khí, cảm xúc
Khi có đứa vừa dỗi cái xong cười, bảo n いや お前 情緒どうなってん!笑