2024-11-12 21:42
🍎🍌 **Khám Phá Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Trái Cây** 🍌🍎
1. *lりんご (リンゴ)**
- **Ringo**
- Táo 🍎
2. *lみかん (蜜柑)**
- **Mikan**
- Quýt 🍊
3. バナナ**
- **Banana**
- Chuối 🍌
4. いちご (苺)**
- **Ichigo**
- Dâu tây 🍓
5. もも (桃)
- Momo
- Đào 🍑
6. ぶどう (葡萄)
- Budou
- Nho 🍇
7. すいか (西瓜)
- Suika
- Dưa hấu 🍉
8. メロン
- Meron
- Dưa gang 🍈
9. さくらんぼ (桜桃)
- Sakuranbo
- Anh đào 🍒
10. なし (梨)
- Nashi
- Lê 🍐
giaoducnhatban#tiengnhat#tuvung