2024-11-13 21:16
📝📚 Khám Phá Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Dụng Cụ Học Tập📚📝 1. えんぴつ (鉛筆) - Enpitsu - Bút chì ✏️ 2. シャーペン - Shaapen - Bút chì kim ✒️ 3. けしゴム (消しゴム) - Keshigomu - Tẩy 4. ノート - Nooto - Vở 📓 5. ほん (本) - Hon - Sách 📚 6. じょうぎ (定規) - Jougi - Thước kẻ 📏 7. ランドセル - Randoseru - Cặp sách 8. ふでばこ (筆箱) - Fudebako - Hộp bút 9. さしえ (挿絵) - Sashie - Tranh minh họa 🖼️ 10. しゅくだい (宿題) - Shukudai - Bài tập về nhà 📝 giaoducnhatban#tuvung#tiengnhat
2
回覆
0
轉發

回覆

轉發

24小時粉絲增長

發文前

28

發文後24小時

28

變化

0 (0.00%)

互動率

(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
5.56%

回覆 (BETA)

最先回覆的內容
發文後用戶內容

© 2025 Threadser.net. 版權所有。

Threadser.net 與 Meta Platforms, Inc. 無關,未經其認可、贊助或特別批准。

Threadser.net 也不與 Meta 的"Threads" 產品存在任何關聯。