2024-11-13 21:16
📝📚 Khám Phá Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Dụng Cụ Học Tập📚📝
1. えんぴつ (鉛筆)
- Enpitsu
- Bút chì ✏️
2. シャーペン
- Shaapen
- Bút chì kim ✒️
3. けしゴム (消しゴム)
- Keshigomu
- Tẩy
4. ノート
- Nooto
- Vở 📓
5. ほん (本)
- Hon
- Sách 📚
6. じょうぎ (定規)
- Jougi
- Thước kẻ 📏
7. ランドセル
- Randoseru
- Cặp sách
8. ふでばこ (筆箱)
- Fudebako
- Hộp bút
9. さしえ (挿絵)
- Sashie
- Tranh minh họa 🖼️
10. しゅくだい (宿題)
- Shukudai
- Bài tập về nhà 📝
giaoducnhatban#tuvung#tiengnhat