2024-11-14 21:11
🚗🚲 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Phương Tiện Giao Thông🚲🚗
1. くるま (車)
- Kuruma
- Xe ô tô 🚗
2. じてんしゃ (自転車)
- Jitensha
- Xe đạp 🚲
3. でんしゃ (電車)
- Densha
- Tàu điện 🚉
4. バス
- Basu
- Xe buýt 🚌
5. ひこうき (飛行機)
- Hikouki
- Máy bay ✈️
6. ふね (船)
- Fune
- Tàu thủy 🚢
7. しょうぼうしゃ (消防車)
- Shoubousha
- Xe cứu hỏa 🚒
8. タクシー
- Takushii
- Taxi 🚕
9. バイク
- Baiku
- Xe máy 🏍️
10. トラック
- Torakku
- Xe tải 🚚
#HọcTiếngNhật #TừVựngNhậtBản #PhươngTiệnGiaoThông