2024-11-21 04:05
Các Phòng Học Trong Trường 🏫
1. 教室 (きょうしつ)
Lớp học
2. 図書館 (としょかん)
Thư viện
3. 音楽室 (おんがくしつ)
Phòng nhạc
4. 理科室 (りかしつ)
Phòng thí nghiệm
5. 美術室 (びじゅつしつ)
Phòng nghệ thuật
6. コンピューター室 (コンピューターしつ)
Phòng tin học
7. 家庭科室 (かていかしつ)
Phòng nội trợ
8. 体育館 (たいいくかん)
Nhà thi đấu
9. 保健室 (ほけんしつ)
Phòng y tế
10. 職員室 (しょくいんしつ)
- Phòng nhân viên
11. 校長室 (こうちょうしつ)
- Văn phòng hiệu trưởng
Thả ❤️ nếu bạn muốn biết thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật khác!
#TiếngNhật #Giaoducnhatban