2024-12-05 11:09
100 TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TẠI NHÀ HÀNG (P11)
87. "Can I have some more bread, please?" - Tôi có thể xin thêm bánh mì không?
88. "Can I change my seat?" - Tôi có thể đổi chỗ ngồi không?
89. "What’s in this dish?" - Món này có gì bên trong?
90. "Do you have a high chair for kids?" - Nhà hàng có ghế cao cho trẻ em không?
91. "This dish is cold." - Món này bị nguội.
92. "Can we order dessert now?" - Chúng tôi có thể gọi món tráng miệng chưa?