Từ vựng tiếng trung về BÌNH ĐẲNG GIỚI-P1 cho các bà đây ạ:
1. Tổng quan về bình đẳng giới
• 性别平等 (xìngbié píngděng) – Bình đẳng giới
• 男女平等 (nánnǚ píngděng) – Nam nữ bình đẳng
• 性别歧视 (xìngbié qíshì) – Phân biệt giới tính
• 性别刻板印象 (xìngbié kèbǎn yìnxiàng) – Định kiến giới
• 女权 (nǚquán) – Quyền của phụ nữ
• 男权 (nánquán) – Quyền của nam giới
• 性别角色 (xìngbié juésè) – Vai trò giới
• 性别平衡 (xìngbié pínghéng) – Cân bằng giới tính
• 性别多样性 (xìngbié duōyàngxìng) – Đa dạng giới tính