Threadser.net
數據
關鍵字
功能建議
Following
Threads
Login
串文
串文鏈結
2024-08-06 15:24
여러분 Giúp t trả lời những câu hỏi vì sao với ạ Koreanstudy
讚
回覆
轉發
作者
HHA
h_hong_anh
粉絲
串文
39+
讚
回覆
轉發
24小時粉絲增長
無資料
互動率
(讚 + 回覆 + 轉發) / 粉絲數
NaN%
回覆 (BETA)
最先回覆的內容
發文後
用戶
內容
18 分鐘內
⋆⑅˚₊
yunoubliepasdevivre
늦다: trễ, muộn nói chung (dậy muộn) 지각하다: đi muộn, đến muộn (đi học/đi làm muộn, đến cuộc hẹn muộn)
23 分鐘內
⋆⑅˚₊
yunoubliepasdevivre
도착하다 = arrive, reach: ai đó đã đi và đến 1 nơi nào đó 오다 = come, join: ai đó đi đến chỗ mà mình đang ở đấy
3 小時內
Kira
ttraa128
1. 늦다 tính từ, 지각하다 động từ, khác từ loại. 2. 도착하다 là đến một đích đã đc định sẵn, 오다 chỉ có nghĩa là di chuyển thôi. 3. 제시간 nghĩa là không bị muộn, không bị lố thời gian. 정시 nghĩa là vào đúng giờ đã đc lên lịch sẵn (có tính lặp lại).